YAMAHA CLP-885 B
- Tình trạng: Brand New
- Kho: Còn hàng
- Thương hiệu: Yamaha
- Piano CFX và Bösendorfer
- GrandTouch-S™ keyboard
- PE - Đen Bóng
- Rộng 146 cm x Cao 102 cm x Sâu 49.4 cm
- 87 kg (Đen Bóng 90kg)
- GrandTouch-S™: phím bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement
- 3 - Chặn tiếng (damper) với chức năng nửa pedal, Sostenuto, Soft
- Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
- 256-note ( độ phân giải cao)
- 38
- 20
- Giả lập âm thanh đàn Grand Piano
- Cộng hưởng ảo, độc quyền Yamaha
- Công nghệ lấy mẫu từng nốt piano cơ theo từng bậc mạnh nhẹ, độc quyền Yamaha
- âm thanh nhất phím piano cơ
- 23 Voice Demo + 50 Classics + 303 Lesson Songs
- (45 W + 35 W + 40 W) × 2
- tính năng giúp âm thanh bass trebb vẫn rõ ràng khi nghe âm lượng rất nhỏ
- Yamaha CLP-885 được phân phối giá tốt tại Piano House, sự lựa chọn tuyệt vời trong tầm giá.
Lý do bạn mua YAMAHA CLP-885 B tại PIANO HOUSE
- Phân phối chính hãng Yamaha Japan
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO & CQ
- Giá tốt nhất VN
- Có sẵn đàn tại Showroom
- Tình trạng : Mới 100%
- Miễn phí vận chuyển HCM
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ thanh toán quẹt thẻ và trả góp 0%
- Bảo hành 12 tháng, tặng thêm gói bảo hành 12 tháng trị giá 1.500.000đ
Yamaha CLP-885 | CLP-800 series | Piano điện mới 2024
─────────
Yamaha CLP-885 thuộc loạt series CLP-800 mới nhất, nổi bật với thiết kế thanh lịch và chất lượng cao. Cây đàn piano này không chỉ là một nhạc cụ mà còn là một món đồ nội thất sang trọng với các tùy chọn màu sắc như đen nhám ( CLP-885 B ) , đen bóng ( CLP-885 PE ) và trắng bóng ( CLP-885 PW ). Thiết kế dáng đứng (upright) của CLP-885 lấy cảm hứng từ những đường cong tinh tế của piano Grand, thêm vào sự tinh tế và phong cách cho không gian nội thất.
Một loạt các màu sắc đảm bảo rằng cây đàn piano của bạn sẽ phù hợp với thiết kế nội thất của bạn. Yamaha đề xuất mẫu đàn này cho những người tập trung vào chất lượng âm thanh và các yếu tố cảm giác như phản hồi khi chạm và bàn đạp, những người tìm kiếm một cây đàn piano đơn giản. Người chơi ở mọi cấp độ kỹ năng !
───
Yamaha Clavinova CLP-885 thuộc loạt series CLP-800 mới nhất bao gồm: CLP-825, CLP-835, CLP-845, CLP-865GP, CLP875, CLP-885 và CLP-895GP nổi bật với thiết kế thanh lịch và chất lượng cao. Cây đàn piano này không chỉ là một nhạc cụ mà còn là một món đồ nội thất sang trọng với các tùy chọn màu sắc như đen nhám ( CLP-885 B ) , đen bóng ( CLP-885 PE ) và trắng bóng ( CLP-885 PW ). Thiết kế dáng đứng (upright) của CLP-885 lấy cảm hứng từ những đường cong tinh tế của piano Grand, thêm vào sự tinh tế và phong cách cho không gian nội thất.
───
Bàn phím GrandTouch-S™
Bàn phím GrandTouch của CLP-885 có các thuật toán và vị trí cảm biến mới, cung cấp cảm ứng chính xác và nhạy bén hơn. Bàn phím với các phím màu trắng bằng gỗ mun và ngà tổng hợp mang đến trải nghiệm chơi chân thực. Cơ chế thoát tái tạo cảm giác nhấn phím tinh tế như trong piano cơ, cho phép biểu cảm đầy đủ mọi sắc thái. Hệ thống 88 phím Linear Graded Hammer đảm bảo mỗi phím có trọng lượng tương thích, tạo ra cảm giác chân thực và biểu cảm hơn.
Các phím và Pedal là sự linh hoạt giữa người chơi và nhạc cụ. Các phím và bàn đạp của đàn piano dòng CLP được thiết kế để tạo cảm giác giống với đàn piano Grand nhất có thể, sao cho cách chúng phản ứng với đầu vào từ ngón tay và ngón chân hoàn toàn khớp với âm thanh phát ra.
───
Tính Năng Hiện Đại
CLP-885 tích hợp các tính năng hiện đại và hỗ trợ AUDIO Bluetooth và MIDI để kết nối không dây. Grand Acoustic Imaging tối ưu hóa vị trí loa và bức xạ âm thanh, tạo ra trải nghiệm thính giác cao cấp. Đàn piano này cũng bao gồm hơn 303 bài hát và bài học có thể truy cập qua ứng dụng Smart Pianist, làm cho việc học và chơi trở nên hấp dẫn và thú vị hơn.
───
BIỂU ĐỒ SO SÁNH
Yamaha Clavinova series CLP-800 mới nhất bao gồm: CLP-825, CLP-835, CLP-845, CLP-865GP, CLP875, CLP-885 và CLP-895GP nổi bật với thiết kế thanh lịch và chất lượng cao.
───
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
|
CLP-885 |
Kích cỡ/Trọng lượng |
|
|
Kích thước |
Rộng |
1,461 mm (57-1/2") [Lớp phủ bóng: 1,467 mm (57-3/4")] |
|
Cao |
1,027 mm (40-7/16") [Lớp phủ bóng: 1,029 mm (40-1/2")] |
|
Dày |
494 mm (19-7/16") [Lớp phủ bóng: 494 mm (19-7/16")] |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
87 kg (191 lb, 13 oz) [Lớp phủ bóng: 90 kg (198 lb, 7 oz)] |
Kích thước hộp đựng |
Rộng x Cao x Dày |
1.582 mm x 784 mm x 814 mm [62-5/16" x 30-7/8" x 32-1/16"] |
Giao diện điều khiển |
|
|
Bàn phím |
Số phím |
88 |
|
Loại |
Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), bàn phím bằng gỗ mun và phủ ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement |
|
Touch Sensitivity |
Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed |
|
88 nốt có búa đối trọng nặng |
Có |
|
Đối trọng |
Có |
Pedal |
Số pedal |
3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft |
|
Bàn đạp GrandTouch |
Có (với Bộ giảm âm đáp ứng GP) |
|
Chức năng có thể gán |
Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause |
Hiển thị |
Loại |
Màn hình LCD đa điểm |
|
Ngôn ngữ |
English, Japanese |
Bảng điều khiển |
Loại |
Màn hình cảm ứng |
|
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Tủ đàn |
|
|
Kiểu nắp che phím |
|
Gập lại |
Giá để bản nhạc |
|
Có |
Music Braces |
|
Có |
Giọng nói |
|
|
Bộ tạo âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
|
Lấy mẫu song âm Binaural |
Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) |
|
Virtual Resonance Modeling (VRM) |
Có |
|
Grand Expression Modeling (Giả lập âm thanh của đàn Grand) |
Có |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
256 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
480 Tiếng XG + 14 Bộ trống/SFX |
Tính tương thích |
|
XG (GM), GS (để phát nhạc), GM2 (để phát nhạc) |
Biến tấu |
|
|
Loại |
Tiếng Vang |
7 loại |
|
Thanh |
3 loại |
|
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) |
7 types + Người dùng |
|
Biến tấu Chèn Vào |
12 loại |
|
Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Có |
|
Stereophonic Optimizer |
Có |
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Có |
|
Tách tiếng |
Có |
|
Duo |
Có |
Bài hát |
|
|
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
27 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập |
Thu Midi |
Số lượng bài hát |
250 |
|
Số lượng track |
16 |
|
Dung Lượng Dữ Liệu |
Khoảng 500 KB/bài (xấp xỉ 22.000 nốt nhạc) |
Ghi âm (ổ flash USB) |
Thời gian ghi (tối đa) |
80 phút/bài hát |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Format 0, Format 1), WAV (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
|
Thu âm |
SMF (Format 0), WAV (44.1 kHz, 16-bit, stereo) |
Các chức năng |
|
|
Buồng Piano |
|
Có |
Nhịp điệu |
Số lượng nhịp điệu |
20 |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
|
Dãy Nhịp Điệu |
5 – 500 |
|
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
|
Tinh chỉnh |
414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) |
|
Loại âm giai |
7 loại |
|
Giao tiếp âm thanh USB |
44,1 kHz, 24 bit, stereo |
Bluetooth |
|
Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) |
Lưu trữ và Kết nối |
|
|
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB |
|
Đĩa ngoài |
Ổ đĩa flash USB |
Kết nối |
Tai nghe |
Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2) |
|
AUX IN |
Giắc cắm Stereo mini |
|
NGÕ RA PHỤ |
Standard phone jack (L/L+R, R) |
|
USB TO DEVICE |
Type A |
|
USB TO HOST |
Type B |
|
DC IN |
24 V |
Ampli và Loa |
|
|
Ampli |
|
(45 W + 30 W + 40 W) x 2 |
Loa |
|
(16 cm + 8 cm + 2.5 cm (dome) với Bidirectional Horn) × 2, Spruce Cone Speaker |
Bộ nguồn |
|
|
Bộ đổi nguồn AC |
|
PA-500 |
Tiêu thụ điện |
|
55 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) |
Tự động Tắt Nguồn |
|
Có |
Phụ Kiện |
|
|
Phụ kiện kèm sản phẩm |
|
Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-500 *tùy từng khu vực |
Phụ kiện bán riêng |
|
Headphones (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Pedal unit (FC35), AC adaptor (PA-500), USB wireless LAN adaptor (UD-WL01) |
───
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI PIANO CAO CẤP