YAMAHA CP88
- Tình trạng: Brand New
- Kho: Còn hàng
- Thương hiệu: Yamaha
- Portable dễ dàng di chuyển
- Stage Piano - Biểu diễn chuyên nghiệp
- Dài 129.8cm x Sâu 36.4cm x Cao 14.1cm
- 18.6kg
- Full Dot LCD (128 x 64 dots)
- 88
- NW-GH3 (Natural Wood Graded Hammer)
- Ngà tổng hợp và gỗ mun
- 160 (Âm thanh Live Set thiết lập trước: 112)
- AWM2
- Yamaha CP88 chuyên nghiệp cho biểu diễn và studio.
Lý do bạn mua YAMAHA CP88 tại PIANO HOUSE
- Nhập khẩu Japan
- Tình trạng : 100%
- Nguyên bộ bao gồm: Đàn + Pedal + Chân đàn
- Miễn phí vận chuyển HCM
- Bảo hành 24 tháng tại nhà
- TRẢ GÓP 0%
Giá
60.000.000₫REVIEW YAMAHA CP88
Với truyền thống hơn 100 năm chế tạo piano và 45 năm phát minh tổng hợp, đàn piano sân khấu CP88 tự hào với âm thanh piano acoustic rất thực và giao diện người dùng trực quan, Piano Yamaha CP88 đại diện cho sự phát triển của đàn piano sân khấu với tính di động cao, dễ sử dụng và âm thanh hiện đại.
CP là viết tắt của Combo Piano, Piano CP88 có 88 phím có cảm biến bộ ba, Graded Hammer, gỗ tự nhiên (NW-GH) có mặt phím bằng ngà và gỗ mun tổng hợp – thao tác piano sân khấu nhanh nhất trên thị trường
Khi thêm vào độ nặng khác nhau, hay “grading”, bàn phím tái tạo cảm giác của búa đàn piano: nặng ở cấp thấp và nhẹ ở cấp cao. Mặt phím bằng ngà và gỗ mun tổng hợp có độ xốp nhẹ, giúp thêm vào độ bám cho các phím. Tính năng này giúp duy trì độ chính xác trong các buổi biểu diễn dài hoặc các buổi thực hành.
Cuối cùng, một cảm biến thứ ba cho phép lặp lại phím giống như piano lớn, có thể khớp nối lại các nốt nhạc mà không cần nhả phím hoàn toàn. Tính năng này giúp chơi các nốt nhạc lặp lại nhanh dễ dàng hơn và là một trong những lý do chính khiến nghệ sĩ piano chọn đàn piano lớn thay vì chọn đàn piano thẳng đứng.
Ngoài ra Đàn CP88 phần hiệu ứng tích hợp, mở rộng để tạo âm thanh độc đáo của riêng bạn. Mỗi phần trong ba phần (phần piano, phần piano điện và phần sub) có các hiệu ứng chuyên dụng, phân tách (split), cắt lớp (layer) hoặc miếng đệm ấm solo, dây đàn tốt, bass tổng hợp sâu, tiếng lead tổng hợp và nhiều tính năng khác. nhỏ gọn và nhẹ để có thể mang theo đến mọi nơi và phù hợp với mọi sân khấu hoặc trong mọi bố trí phòng thu.
SO SÁNH THÔNG SỐ YAMAHA CP88 / CP77
CP88 | CP73 | ||
---|---|---|---|
Bàn phím | Số phím | 88 | 73 (E1-E7) |
Loại | Nhạc cụ keyboard NW-GH (Natural Wood Graded Hammer): mặt phím bằng ngà và gỗ mun tổng hợp | Keyboard BHS (Balanced Hammer Standard): mặt phím màu đen mờ | |
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM2 | AWM2 |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 57 (Piano: 10 / E. Piano: 14 / Sub: 33) | 57 (Piano: 10 / E. Piano: 14 / Sub: 33) |
Loại | Delay | 2 loại (Tương tự, Kỹ thuật số) | 2 loại (Tương tự, Kỹ thuật số) |
Tiếng Vang | 1 loại (Hội trường) | 1 loại (Hội trường) | |
EQ Master | 3 băng tần (với MID có thể quét lướt) | 3 băng tần (với MID có thể quét lướt) | |
Biến tấu Chèn Vào | Piano: 2 hệ thống (1: Damper Resonance / 2: Compressor, Distortion, Drive, Chorus), E. Piano: 3 hệ thống (1: Drive / 2: Auto Pan, Tremolo, Ring Modulator, Touch Wah, Pedal Wah, Compressor / 3: Chorus1, Chorus2, Flanger, Phaser1, Phaser2, Phaser3), Sub: 1 hệ thống (Chorus/Flanger, Rotary Speaker, Tremolo, Distortion) | Piano: 2 hệ thống (1: Damper Resonance / 2: Compressor, Distortion, Drive, Chorus), E. Piano: 3 hệ thống (1: Drive / 2: Auto Pan, Tremolo, Ring Modulator, Touch Wah, Pedal Wah, Compressor / 3: Chorus1, Chorus2, Flanger, Phaser1, Phaser2, Phaser3), Sub: 1 hệ thống (Chorus/Flanger, Rotary Speaker, Tremolo, Distortion) | |
Các đầu nối | Line Out | ĐẦU RA [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn, UNBALANCED), ĐẦU RA [L]/[R] (giắc XLR, BALANCED) | ĐẦU RA [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn, UNBALANCED), ĐẦU RA [L]/[R] (giắc XLR, BALANCED) |
Tai nghe | [ĐIỆN THOẠI] (6,3 mm, giắc điện thoại stereo chuẩn) | [ĐIỆN THOẠI] (6,3 mm, giắc điện thoại stereo chuẩn) | |
Foot Controller | BỘ ĐIỀU KHIỂN CHÂN [1]/[2], CÔNG TẮC CHÂN [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE] | BỘ ĐIỀU KHIỂN CHÂN [1]/[2], CÔNG TẮC CHÂN [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE] | |
MIDI | MIDI [VÀO]/[RA] | MIDI [VÀO]/[RA] | |
USB | USB [ĐẾN MÁY TÍNH]/[ĐẾN THIẾT BỊ] | USB [ĐẾN MÁY TÍNH]/[ĐẾN THIẾT BỊ] | |
Đầu kết nối | [AC VÀO] | [AC VÀO] | |
Hiển thị | Full Dot LCD (128 x 64 dots) | Full Dot LCD (128 x 64 dots) | |
Connectors | AUX | ĐẦU VÀO [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn) | ĐẦU VÀO [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn) |
Kích thước | Chiều rộng | 1.298 mm (51-1/8″) | 1.086 mm (42-3/4″) |
Chiều cao | 141 mm (5-9/16″) | 144 mm (5-11/16″) | |
Chiều sâu | 364 mm (14-5/16″) | 355 mm (14″) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 18,6 kg (41 lb, 0 oz) | 13,1 kg (28 lb, 14 oz) |
Additional package contents | Sách hướng dẫn cho chủ sở hữu x 1, Dây điện x 1, Bàn đạp chân (FC3A) x 1 | Sách hướng dẫn cho chủ sở hữu x 1, Dây điện x 1, Bàn đạp chân (FC3A) x 1 |