YAMAHA CVP-809 GP WH
- Tình trạng: Brand New
- Kho: Còn hàng
- Thương hiệu: Yamaha
- Yamaha Japan
- Đen bóng - PE
- 143cm x 123.6cm x 91.3cm
- TFT Color LCD, cảm ứng đa điểm
- Gỗ tự nhiên X, Escapement và Keytops
- Real Grand Expression(RGE) âm thanh grand piano thật
- luyện giọng hát cao cấp
- Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
- XG, GS, GM, GM2
- 256
- 1,270 Voices + 37 Drum / SFX Kits + 480 XG Voices
- 600
- Bluetooth Audio
- Smart Pianist
- kết nối ứng dụng Smart Pianist
- phát nhạc không dây chất lượng cao
- Yamaha CVP-809 GP là phù hợp trưng bày, Studio và biểu diễn chuyên nghiệp.
Lý do bạn mua YAMAHA CVP-809 GP WH tại PIANO HOUSE
- Piano House Tự Hào Là Đơn Vị Đầu Tiên Nhập Khẩu CVP-809GP tại Việt Nam
- Phân Phối Chính Hãng Yamaha Japan
- Đầy Đủ Giấy Chứng Nhận CO & CQ
- Giá Tốt Nhất Việt Nam
- Tình Trạng : Mới 100%
- Tặng Kèm : Ghế Piano giá trị 700.000đ
- Miễn Phí Vận Chuyển HCM
- Hỗ Trợ Thanh Toán Quẹt Thẻ và Trả Góp 0%
- Hỗ Trợ Trả Góp Qua Không Cần Thẻ Tín Dụng
- Bảo Hành 12 Tháng Yamaha
- Piano House Tặng Thêm Gói Bảo Hành 12 Tháng Trị Giá 2.500.000đ
Giá
201.231.000₫REVIEW YAMAHA CVP-809 GP
──────
Bạn muốn sở hữu một cây đàn Grand Piano Yamaha với âm thanh hay, phím nhạy và đặc biệt là tính năng công nghệ học tập biểu diễn chuyên nghiệp hiện đại nhất thể giới, CVP-809 sẽ là lựa chọn tuyệt vời nhất với bạn.
────
Sơ hữu màn hình cảm ứng đa điểm lớn nhất trên đàn piano, kết hợp công nghệ điện tử hiện đại nhất, Yamaha CVP809 mang đến trải nghiệm piano đầy cảm hứng trên nền nhạc đệm chuyên nghiệp độc quyền của hãng. Bảng nâng cấp CVP809 được chú trọng vào thiết kế mặt điều khiển, âm thanh và hệ thống loa đàn.
────────
PIANO HOUSE
Khui thùng YAMAHA CVP-809GP Màu Trắng
"ĐẦU TIÊN TẠI VIỆT NAM"
──────
Tính năng công nghệ hiện đại nhất của YAMAHA
Yamaha CVP809 phù hợp biểu diễn sân khấu chuyên nghiệp như đài truyền hình và các sân khấu lớn với kiểu dáng đẳng cấp của Grand Piano và công nghệ âm thanh hiện đại nhất YAMAHA nói riêng và thế giới nói chung. CVP809 tính hợp hệ điều hành mạnh mẽ, cùng bộ vi xử lý âm thanh độ phân giải cực kì cao cho chất lượng âm thanh tương đương phòng thu xịn nhất.
- CVP 809 hỗ trợ tính năng thu nhiều track chuyên nghiệp trên màn hình cảm ứng, là bản studio thu nhỏ đầy đủ tính năng.
- Màn hình được mở rộng lên đến 9 inch, cảm ứng độ nhạy cao.
- Nút bấm thiết kế nhiều đèn LED với hiệu ứng đẹp.
- Mặt trước gia công bằng Nhôm cho cảm giác cao cấp, hiện đại.
- Bổ sung tính năng kết nối không dây Bluetooth, ứng dụng Smart pianist.
- Bàn phím CVP809 gia công bằng gỗ tự nhiên cho cảm giác thực tương đương piano cơ, gồm các tuyến NWX (Gỗ tự nhiên X) với bàn phím Escapement và Keytops ngà tổng hợp.
- Tích hợp Real Grand Expression(RGE) hiện đại: Đây là công nghệ cao cấp nhất của piano Yamaha nhằm tối ưu hệ tiếng và độ nhạy bàn phím để người chơi cảm nhận phím grand piano trên CVP809
- Ngoài ra, đàn còn được trang bị Plug-in microphone để hát theo lời bài hát trên màn hình, giúp luyện giọng tốt.
- Tính năng tích hợp nhiều lớp tiếng chồng lên nhau, khả năng mở rộng hơn 10 tiếng 1 lúc kết hợp với bộ âm thanh chuẩn studio được đánh giá rất cao toàn cầu của Yamaha.
- Điệu đệm hát đầy đủ thể loại trên toàn thế giới, khả năng tải điệu xuống đàn qua internet và update mỗi ngày.
- Tải sampler, điệu và bộ dữ liệu phong phú nhất thế giới của Yamaha.
>Hướng dẫn sử dụng App Smart Pianist
─────
ÂM THANH
TIÊU CHUẨN PHÒNG THU
Hệ thống loa stereo với hiệu ứng âm thanh vòm 3D và độ phân giải tích hợp rất cao giúp âm thanh ra đạt chuẩn phòng thu, tương đương chất lượng các loa kiểm âm Studio. Đi cùng hệ âm thanh đình đám và hệ phím gỗ tự nhiên X trên CVP 809 với độ nhạy và độ sâu phím tương đương Grand Piano Yamaha các dòng C series.
Pedal độ nhạy 2 bậc tương tự piano cơ Yamaha giúp khả năng biểu diễn Piano thăng hoa nhất.
──────
YAMAHA CVP-809 BAO GỒM 4 MODEL :
CVP-809B (Black Satin), CVP809PE (Polish Ebony), CVP-809GP PE, CVP-809GP WH
──────
──────
──────
YAMAHA CVP809 PE - Hình ảnh bàn giao nhà khách hàng Piano House
──────
YAMAHA CVP809 B - Hình ảnh bàn giao nhà khách hàng Piano House
──────
PIANO HOUSE
Nhà phân đối đàn piano điện Yamaha cao cấp số 1 Vn. Với đầy đủ model và màu sắc lựa chọn.
Phân phối chính hãng Yamaha
─────
BUỔI HOÀ NHẠC CÙNG
YAMAHA CVP-800 SERIES
───────
TÍNH NĂNG MỚI NHẤT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT YAMAHA CVP-809 GP
CVP-809GP | ||
---|---|---|
Kích thước | Rộng | 1.430 mm (56 -5/16") |
Cao | 913 mm (35 -15/16") | |
Dày | 1.236 mm (48 -11/16") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 125 kg (275 lb, 9 oz) |
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (chỉ màu trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement | |
Touch Sensitivity | Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2 | |
88 nốt có búa đối trọng nặng | Có | |
Đối trọng | Có | |
Hiển thị | Loại | LCD màu TFT |
Kích cỡ | 9,0 inch (800 x 480 điểm) | |
Màn hình cảm ứng | Có | |
Màu sắc | Có | |
Chức năng xem chữ | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Chỉ có bản tiếng Anh |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Có | |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Phát nhạc/Tạm dừng, Bắt đầu/Dừng điệu nhạc, Âm lượng, v.v. | |
Pedal giảm âm GP | Có | |
Hiển thị | LCD Brightness | Có |
Chức năng hiển thị điểm | Có | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Gập lại |
Giá để bản nhạc | Có | |
Clip Nhạc | Có | |
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Mẫu Key-off | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | |
VRM | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1.605 Tiếng nhạc + 58 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG |
Giọng Đặc trưng | 17 Tiếng nhạc VRM, 36 Tiếng nhạc Super Articulation2, 301 Tiếng nhạc Super Articulation | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Có |
Tính tương thích | XG, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2 | |
Tạo Âm | Lấy mẫu song âm Binaural | Có (chỉ với Âm sắc của đại dương cầm CFX) |
Loại | Tiếng Vang | 65 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng |
Thanh | 107 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng | |
Bộ nén Master | 5 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng | |
EQ Master | 5 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng | |
EQ Part | 27 phần | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | |
Stereophonic Optimizer | Có | |
Biến tấu Chèn Vào | 358 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Phân loại | Biến tấu thay đổi | 358 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng |
Hòa Âm Giọng | 54 Cài đặt trước + 60 Cài đặt người dùng | |
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 675 |
Phân ngón | Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Có |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | - |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 cho mỗi Style | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | - | |
Chord Looper | Có | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE) | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 50 bài hát kinh điển + 303 bài học + 50 bài hát phổ biến |
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 3 MB / bài hát | |
Chức năng thu âm | Có | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Định dạng 0 và 1), XF |
Thu âm | SMF (Định dạng 0) | |
Demo | Có | |
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Trình tự đăng ký, đóng băng | |
Danh sách phát | Số lượng bản ghi | 2.500 bản ghi |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Thực hiện theo đèn, Phím bất kỳ, Karao-Key, Tempo của bạn |
Đèn hướng dẫn | Có | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Có | |
Buồng Piano | Có | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
Thu âm | WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Có |
Chuyển độ cao | Có | |
Hủy giọng | Có | |
Tổng hợp | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 - 0 - +12 | |
Tinh chỉnh | 414,8 - 440 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) | |
Loại âm giai | 9 | |
Cổng ra DC | Có* (sử dụng bộ chuyển đổi màn hình USB có bán ngoài thị trường**) | |
Bluetooth | Có (Audio) | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 2 GB |
Đĩa ngoài | Ổ đĩa flash USB | |
Kết nối | Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) |
Micro | Âm lượng đầu vào, Mic / Line In | |
MIDI | IN / OUT / THRU | |
AUX IN | Stereo mini | |
NGÕ RA PHỤ | L / L + R, R | |
Pedal PHỤ | Có | |
USB TO DEVICE | Có (x 2) | |
USB TO HOST | Có | |
Ampli | (40W + 30W + 20W) × 2 + 80W | |
Loa | (16 cm + 5 cm + 2,5 cm (vòm)) × 2 + 20 cm, Loa hình nón Spruce, Cổng Twisted Flare | |
Tiêu thụ điện | Mức tiêu thụ điện năng được mô tả trên hoặc gần bảng thông tin, ở đáy thiết bị. | |
Phụ kiện | Tai nghe (HPH-150/HPH-100/HPH-50), Công tắc chân (FC4A/FC5), Bộ điều khiển bằng chân (FC7), Bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01), Bộ chuyển đổi MIDI không dây (MD-BT01/UD-BT01) |