[Review] Yamaha CLP-795 GP Trắng - Piano House
───
───
───
Đàn Piano Yamaha CLP-795 GP Trắng
Piano điện Yamaha CLP-795 GP là mẫu đàn đại dương cầm flagship chất lượng cao cấp nhất của dòng Clavinova CLP của hãng chế tác piano hàng đầu Yamaha.
Đàn Piano Điện Yamaha CLP-795 GP sử dụng công nghệ tiên tiến để tái tạo trải nghiệm biểu diễn tuyệt vời trên một cây đại dương cầm, cho phép nghệ sĩ piano thể hiện kỹ thuật biểu cảm và chính xác nhất trên phím đàn, tự tin thể hiện cá tính âm nhạc của mình.
Với khả năng biểu đạt tương tự những cây đại dương cầm, CLP-700 series chắc chắn sẽ khiến việc chơi đàn trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
─
Bảng Điều Khiển Cảm Ứng Trên YAMAHA CLP-795
Bảng điều khiển cảm ứng chỉ hiện chữ khi bật, khi tắt nguồn đàn khu vực bảng điều khiển trở nên mặt phẳng đen như mặt đàn.
─
Mô hình Cộng hưởng Ảo (VRM) tái hiện thời gian thực rung cộng hưởng giữa các dây và thân đàn piano cơ - đây là nền tảng cho âm thanh sắc nét, tuyệt vời của đại dương cầm thực thụ. Ngoài ra, công nghệ thiết kế âm thanh mới nhất này đem lại tiếng và âm chân thực của một cây đại dương cầm giao hưởng để bạn thưởng thức ngay tại nhà mình.
───
Thông số kỹ thuật
Kích thước |
Rộng |
1.430 mm (56 -5/16″) |
|
Cao |
932 mm (36 -11/16″) |
|
Dày |
1.237 mm (48 -11/16″) |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
126 kg (277 lb, 13 oz) |
Bàn phím |
Số phím |
88 |
|
Loại |
Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), bàn phím bằng gỗ mun và phủ ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement |
|
Touch Sensitivity |
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed |
|
88 nốt có búa đối trọng nặng |
Có |
|
Đối trọng |
Có |
Hiển thị |
Loại |
Màn hình LCD đa điểm |
|
Kích cỡ |
128 x 64 điểm |
|
Ngôn ngữ |
English, Japanese |
Bảng điều khiển |
Loại |
Màn hình cảm ứng |
|
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Pedal |
Số pedal |
3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft |
|
Các chức năng |
Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause |
|
Pedal giảm âm GP |
Có |
Nắp che phím |
Kiểu nắp che phím |
Trượt |
Giá để bản nhạc |
|
Có |
Music Braces |
|
Có |
Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
|
Lấy mẫu song âm Binaural |
Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) |
|
Mẫu Key-off |
Có |
|
Nhả Âm Êm ái |
Có |
|
VRM |
Có |
|
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) |
Có |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
256 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
53 Tiếng + 14 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng XG |
Tính tương thích |
|
XG (GM), GS (để phát nhạc), GM2 (để phát nhạc) |
Loại |
Tiếng Vang |
6 |
|
Thanh |
3 |
|
Master Effect |
12 |
|
Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Có |
|
Stereophonic Optimizer |
Có |
Phân loại |
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) |
7+ Người dùng |
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Có |
|
Tách tiếng |
Có |
|
Duo |
Có |
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
25 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
250 |
|
Số lượng track |
16 |
|
Dung Lượng Dữ Liệu |
khoảng 500 KB/bài hát |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) |
|
Thu âm |
SMF (Định dạng 0) |
Buồng Piano |
|
Có |
Đầu thu âm USB |
Phát lại |
.wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) |
|
Thu âm |
.wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
|
Dãy Nhịp Điệu |
5 – 500 |
|
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
|
Tinh chỉnh |
414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
|
Loại âm giai |
7 loại |
Bluetooth |
|
Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) |
Nhịp điệu |
|
20 |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB |
|
Đĩa ngoài |
Ổ đĩa flash USB |
Kết nối |
Tai nghe |
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) |
|
MIDI |
[IN] [OUT] [THRU] |
|
AUX IN |
Stereo mini |
|
NGÕ RA PHỤ |
[L/L+R] [R] |
|
Pedal PHỤ |
Có |
|
USB TO DEVICE |
Có |
|
USB TO HOST |
Có |
|
DC IN |
24 V |
Ampli |
|
(50 W + 50 W + 50 W) x 2 |
Loa |
|
Loa Spruce Cone (16 cm + 8 cm + 2,5 cm (vòm) + bộ chuyển đổi) x 2 |
Tiêu thụ điện |
|
60 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) |
Tự động Tắt Nguồn |
|
Có |
Bộ nguồn |
Bộ đổi nguồn |
PA-500 |
Phụ kiện |
|
Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-500 *tùy từng khu vực. |
───
Nên mua Piano Yamaha CLP-795 ở đâu tại Việt Nam thì uy tín?
Tại Hồ Chí Minh nói riêng và Việt Nam nói chung, không có nhiều các cơ sở cung cấp model chất lượng này vì tính chất của sản phẩm tương đối hiếm và giá thành không rẻ. Tuy nhiên nếu bạn có nhu cầu sở hữu một cây Yamaha CLP-795 thì cần phải tham khảo và đánh giá thật kỹ.
Những đặc điểm và yêu cầu mà khách hàng cần lưu ý khi chọn mua đàn tại Việt Nam:
-
Cơ sở có địa chỉ rõ ràng uy tín và hoạt động lâu năm trong lĩnh vực nhập khẩu, phân phối nhạc cụ piano.
- Có các hậu mãi và chính sách hợp lý.
- Đàn phải có giấy tờ xuất xứ.
- Các cấu trúc và chi tiết trên đàn không được gỉ sét hoặc thay thế linh kiện ngoài.
Nếu với những yêu cầu đó thì Piano House là lựa chọn tốt nhất dành cho bạn.
───
Đặt hàng tại Piano House Việt Nam
Công ty Piano House Việt Nam chuyên piano cao cấp là đại lý Yamaha chính hãng. Các dòng piano Yamaha được cty nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật, đảm bảo uy tín 100%, chất lượng chính hãng tại nhà máy.
Vui lòng liên hệ hotline 0903049117. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe, tư vấn và phục vụ bạn.
───
Hệ Thống Phân Phối Đàn Piano Cao Cấp