SO SÁNH CHI TIẾT: KAWAI NV6 vs YAMAHA NU1XA
──────
Kawai NV6 ra mắt năm 2023, thuộc dòng Novus hybrid piano mới của Kawai, kết hợp cơ chế phím gỗ thật với công nghệ âm thanh SK-EX Rendering. Yamaha NU1XA được giới thiệu năm 2024, là phiên bản nâng cấp của NU1X, thuộc dòng AvantGrand hybrid, mang lại trải nghiệm phím và âm thanh piano cơ trong thiết kế nhỏ gọn hiện đại. Cả 2 đều là những model nổi tiếng, dưới đây Pianohouse sẽ so sánh từng đặc điểm của 2 model này.
──────
1. Thiết kế
-
-
Kiểu upright hybrid, thiết kế gọn nhưng hiện đại, nắp che phím (fallboard) có cơ chế đóng êm (soft-fall).
-
Bảng điều khiển cảm ứng tích hợp, màn hình LCD, các chi tiết hoàn thiện cao cấp.
-
Thùng loa & hệ thống soundboard speaker được tích hợp khéo léo để không làm mất đi nét thanh thoát của đàn.
-
-
-
Thiết kế giống uprights truyền thống nhưng bóng bẩy, sang trọng (Polished Ebony / White).
-
Có bảng điều khiển cảm ứng mới (thay cho các nút vật lý) để chọn âm, hiệu chỉnh.
-
Thiết kế loa có cách định hướng đặc biệt, với các lỗ thoát tiếng phía sau để âm vang tốt hơn khi đặt sát tường.
-
──────
2. Đặc điểm kỹ thuật / hành động / cảm biến / pedals
-
-
Hành động: sử dụng cơ chế Millennium III Hybrid Upright action — bàn phím gỗ với trọng lượng, cơ cấu búa / damper mô phỏng cơ bản của piano acoustic.
-
Cảm biến quang học (optical sensing) để đo chuyển động búa / phím.
-
Có hệ damper, pedal full (soft, sostenuto, damper) với hỗ trợ half-pedal.
-
Hệ thống loa + soundboard speaker kết hợp để truyền âm từ phần thân đàn như một “soundboard ảo”.
-
-
-
Hành động: loại hành động upright chuyên dụng (Specialized Upright Piano Action).
-
Cảm biến: sử dụng cảm biến từ (non-contact electromagnetic inductive) cho búa & phím — đo chuyển động liên tục mà không cần tiếp xúc.
-
Pedals: ba pedal (damper với chức năng half-pedal, sostenuto, soft) — pedal kiểu Grand Touch Pedals cho cảm giác tương tự piano grand.
-
Hệ loa: gồm loa woofer hướng lên & tweeter hai chiều (bi-directional horn) để tạo âm lan tỏa cả trước và sau đàn.
-
──────
3. Âm thanh
-
-
Nguồn âm: sử dụng engine SK-EX Rendering (và các mẫu âm grand của Kawai) kết hợp kỹ thuật mô hình hoá để mở rộng dải cộng hưởng.
-
Hệ loa/soundboard speaker: gồm nhiều driver kết hợp và sử dụng soundboard ảo để làm vang cộng hưởng, giúp tạo cảm giác âm thanh như piano acoustic.
-
Âm vang tự nhiên, phối hợp giữa loa và thân đàn, giúp âm phát ra “ôm phòng” hơn.
-
-
-
Nguồn âm: sử dụng mẫu âm grand (Yamaha CFX, Bösendorfer) với Spatial Acoustic Sampling, hỗ trợ âm thanh binaural (cho tai nghe).
-
Hiệu ứng: có mô hình cộng hưởng (Virtual Resonance Modeling), điều chỉnh brilliance (7 mức + user), reverb, điều chỉnh cấu hình âm thanh (Piano Room).
-
Loa: (16 cm + 2,5 cm dome) × 2 kết hợp với cấu trúc horn hai chiều để âm cao lan tỏa trước & sau; âm trầm hướng lên.
-
Âm khi dùng tai nghe rất ấn tượng với sampling binaural — nhiều người đánh giá khi đeo tai nghe, cảm giác rất gần âm thanh live piano.
-
──────
4. Tính năng / kết nối / tiện ích
-
-
Kết nối: USB-C, giao diện âm thanh tích hợp, Bluetooth MIDI & Audio (phiên bản mới).
-
Bảng điều khiển cảm ứng để chọn âm, hiệu chỉnh (voicing, độ vang, cộng hưởng).
-
Hỗ trợ nhiều âm thanh (hơn 100 mẫu + các cấu hình tuỳ chỉnh).
-
Tính năng ghi / phát, dùng tai nghe, lựa chọn hiệu ứng, ứng dụng điều khiển từ xa (app) hỗ trợ.
-
-
-
Kết nối: USB TO HOST, USB TO DEVICE, Bluetooth Audio/MIDI, AUX in/out, đầu ra tai nghe (2 jacks).
-
Bảng cảm ứng để thao tác, tương tác với app “Smart Pianist” để điều chỉnh, chọn âm.
-
Ghi / phát: hỗ trợ ghi âm (max ~80 phút / bài), định dạng WAV stereo 44,1 kHz / 16 bit, có sắp xếp track, playback.
-
Hiệu ứng: reverb, brilliance, mô hình cộng hưởng, điều chỉnh nắp, độ vang, âm thanh release, damper noise, v.v.
-
Có bài luyện & bài mẫu, chức năng metronome, transposition, tập hợp nhiều âm khác ngoài piano.
-
──────
5. Bảng so sánh chi tiết
Tiêu chí | Kawai NV6 | Yamaha NU1XA |
---|---|---|
Kích thước & trọng lượng | ~149,5 cm (chiều rộng) × ~46,5 cm (độ sâu) × chiều cao tương đương upright; trọng lượng ~113 kg | 1.501 mm × 1.024 mm × 462 mm (150,1 × 102,4 × 46,2 cm); trọng lượng ~108 kg |
Hành động / phím | Millennium III Hybrid Upright, phím gỗ, cấu trúc búa/damper mô phỏng cơ học | Specialized Upright Piano Action; phím gỗ với cảm biến từ |
Cảm biến | Quang học (optical) | Non-contact electromagnetic (búa & phím) |
Pedal | Soft, sostenuto, damper với half-pedal | Ba pedal: damper (half), sostenuto, soft — loại Grand Touch Pedals |
Nguồn âm / engine | SK-EX Rendering + mẫu âm grand của Kawai, mô hình cộng hưởng | Spatial Acoustic Sampling (Yamaha CFX, Bösendorfer), VRM, mô hình cộng hưởng |
Hiệu ứng & điều chỉnh | Voicing, resonance, release time, cộng hưởng, hiệu ứng âm thanh | Brilliance (7 mức + user), reverb, mô hình cộng hưởng, điều chỉnh âm thanh release, damper noise, cấu hình nắp |
Loa / hệ âm thanh | Kết hợp soundboard speaker + nhiều driver để tạo vang tự nhiên | 2 loa (16 cm + dome) × 2, có horn hai chiều & woofer hướng lên, lỗ thoát âm phía sau |
Kết nối / tính năng số | USB-C, giao diện audio tích hợp, Bluetooth MIDI & Audio, app điều khiển | USB TO HOST/DEVICE, Bluetooth, AUX, ghi / playback WAV, app Smart Pianist |
Ghi / phát / bài mẫu | Có tính năng ghi / phát, lựa chọn âm, bài mẫu, hiệu ứng | Ghi âm ~80 phút / bài, nhiều bài mẫu, playback, điều chỉnh track, hỗ trợ tai nghe với binaural |
Âm khi sử dụng tai nghe | Có hỗ trợ tai nghe, âm thanh tốt khi đeo tai nghe | Sampling binaural rất ấn tượng, khó phân biệt với âm thanh trong phòng |
Diện đặt đàn / âm vang phòng nhỏ | Hệ loa + soundboard giúp âm vang lan tỏa, có thể phù hợp phòng vừa | Loa phía sau giúp khi đặt sát tường vẫn có âm lan toả tốt |
──────
6. Độ bền, bảo trì, yếu tố rủi ro
-
-
Vì là hybrid với nhiều linh kiện điện tử & cảm biến, giống như nhiều đàn hybrid khác, tuổi thọ các module điện tử (bộ xử lý, DAC, board mạch) phụ thuộc vào chất lượng linh kiện, điều kiện sử dụng (nhiệt độ, ẩm) và bảo trì định kỳ.
-
Cơ cấu búa/damper và các bộ phận cơ khí có thể cần bảo trì, bôi trơn, căn chỉnh theo thời gian.
-
Ưu điểm: không có dây đàn (string) nên không cần lên dây định kỳ, không chịu ảnh hưởng lớn của thay đổi độ ẩm như piano acoustic.
-
Nhược điểm / rủi ro: nếu module hoặc cảm biến hỏng, thay thế có thể tốn kém, phụ thuộc vào việc hãng còn linh kiện.
-
-
-
Tương tự, có nhiều linh kiện điện tử, board mạch, cảm biến từ … nên yếu tố điện tử là điểm rủi ro theo thời gian.
-
Tuy nhiên, Yamaha là hãng có mạng lưới hỗ trợ & bảo hành lớn, dễ tìm linh kiện thay thế trong hệ thống nhà phân phối Yamaha.
-
Trong các thảo luận người dùng, có lo ngại rằng capacitors và module điện tử trong các model hybrid có thể mất hiệu suất sau ~10-15 năm, chi phí sửa cao.
-
Với việc chăm sóc đúng cách (điều kiện môi trường ổn định, tránh sốc điện, cẩn thận khi di chuyển), đàn hybrid cao cấp như NU1XA thường có thể duy trì chất lượng ổn định trong nhiều năm.
-
──────
7. Giá bán (ước tính)
-
-
Theo thông số mới nhất, giá niêm yết khoảng USD 11,549 cho phiên bản mới.
-
Các đại lý quốc tế cũng đặt mức giá tương ứng khi nhập khẩu (cộng thuế, cước vận chuyển).
-
-
-
Giá tại các cửa hàng ở châu Âu / đại lý Yamaha thường vào khoảng vài nghìn bảng / euro (tùy vùng) — vì là model cao cấp của series AvantGrand.
-
Khi nhập về Việt Nam, sẽ có thêm thuế, cước, chi phí chuyển đổi nên giá thực tế có thể cao hơn nhiều so với giá gốc.
-
──────
REVIEW PIANO KAWAI NV6
──────
REVIEW PIANO YAMAHA NU1XA
──────
Kết luận & khuyến nghị
-
Nếu ưu tiên cảm giác chơi giống piano acoustic (hardware cơ khí + damper thực) cùng thiết kế hiện đại & hệ âm thanh “vang thân đàn”, Kawai NV6 có ưu thế mạnh.
-
Nếu bạn muốn một thương hiệu có hệ thống hỗ trợ, khả năng bảo trì lâu dài dễ hơn và chức năng số nhiều, Yamaha NU1XA là lựa chọn rất an toàn.
-
Nếu có điều kiện, nên thử trực tiếp cả hai cây đàn trong phòng giống như nơi bạn sẽ đặt để nghe cảm giác âm thanh & phản hồi trong bối cảnh thực tế.
──────